|
What's the Vietnamese word for travel? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for travel
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
journey
noun, verb
|
|
hành trình,
làm một cuộc hành trình,
chặng đường đi,
cuộc hành trình,
quãng đường đi
|
rove
noun, verb
|
|
đi lang thang,
đi khắp xứ,
đi không có chổ nhứt định,
đi vơ vẩn,
nhìn khắp nơi
|
wend
verb
|
|
khinh suất,
xoay về
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|