|
What's the Vietnamese word for hiatus? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for hiatus
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
cessation
noun
|
|
đình chỉ,
đình chỉ,
đình chiến,
sự thôi
|
halt
noun, verb
|
|
tạm dừng lại,
bắt người nào đứng lại,
làm dừng lại,
nghỉ,
bắt người nào dừng lại
|
wait
noun, verb
|
|
chờ đợi,
đợi,
phục kích,
sự chờ đợi,
sự ngừng lại
|
intermission
noun
|
|
sự tạm ngưng,
gián đoạn,
lúc tạm nghĩ,
sự giải lao,
sự tạm ngưng
|
interregnum
noun
|
|
interregnum,
khoảng giữa,
khoảng tạm nghĩ
|
interlude
noun
|
|
xen vào,
lớp kịch ngắn,
lúc tạm nghĩ giữa lớp kịch,
tạm giaỉ lao giữa lúc hát,
tạm nghĩ xen giữa lớp kịch
|
|
|
|
|
|
|