|
English Translation |
|
More meanings for rời rạc
sporadic
adjective
|
|
đặc phát,
rời rạc
|
disjointed
adjective
|
|
đứt đoạn,
không mạch lạc,
không nối tiếp,
rời ra,
rời rạc,
sai khớp
|
incoherent
adjective
|
|
không liên lạc,
không liên tục,
rời rạc,
tư tưởng rời rạc
|
discursive
adjective
|
|
không liên lạc,
rời rạc,
suy luận
|
ragged
adjective
|
|
ăn mặc rách rới,
ăn mặc tả tơi,
gồ ghề,
không đều,
nghèo nàn,
rách rới
|
desultory
adjective
|
|
không liên tiếp,
không mạch lạc,
rời rạc
|
rambling
adjective
|
|
không mạch lạc,
rời rạc
|
excursive
adjective
|
|
lạc đề,
rời rạc
|
disconnexion
noun
|
|
làm rời ra,
phân cách,
rời rạc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|