|
English Translation |
|
More meanings for vải
fabric
noun
|
|
cách cấu tạo,
lâu đài,
nhà cửa,
sắp đặt,
sự tổ chức,
vải
|
cloth
noun
|
|
khăn lau,
da,
len,
đồ vải lụa,
nỉ,
tấm trải bàn
|
cotton
noun
|
|
bông,
bông gòn,
sự trồng bông,
vải,
cây bông vải,
chỉ
|
web
noun
|
|
tay quay,
cuốn giấy lớn,
đầu chìa khóa,
đồ dệt,
lưỡi cưa,
màng da chân vịt
|
damask
adjective
|
|
tơ,
nhiểu,
vải
|
See Also in Vietnamese
vải mỏng
noun
|
|
cheesecloth,
tissue,
muslin,
gossamer,
gauze
|
vải thun
noun
|
|
spandex
|
vải vụn
noun
|
|
scrap
|
tấm vải
noun
|
|
cloth,
sheet
|
vải thô
noun
|
|
raw cloth,
duffle,
buckram,
donga
|
cây vải
noun
|
|
litchi tree,
litchi
|
vải bố
noun
|
|
burlap,
sackcloth
|
vải nỉ
noun
|
|
draper,
petersham
|
vài
adjective
|
|
few
|
vai
noun
|
|
shoulder
|
trái vải
noun
|
|
fig tree
|
vại
noun
|
|
jar
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|