|
English Translation |
|
More meanings for chế ngự
overpower
verb
|
|
chế ngự,
chế phục,
khuất phục
|
conquer
verb
|
|
chế ngự,
chinh phục,
xâm lược
|
manage
verb
|
|
trông nom,
áp phục người nào,
chế ngự,
chỉnh đốn,
coi sóc,
điều khiển
|
quell
verb
|
|
chế ngự,
làm cho êm dịu,
làm nguôi
|
master
verb
|
|
áp chế,
cai quản,
đè nén,
nén giận,
chế ngự
|
restrain
verb
|
|
chế ngự,
giam cầm,
giử lại,
ngăn lại
|
overmaster
verb
|
|
chế ngự,
chế phục
|
enchain
verb
|
|
buộc,
chế ngự,
xích
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|