|
English Translation |
|
More meanings for mối quan hệ
connection
noun
|
|
liên quan,
thông gia,
xui gia,
bà con,
giao tế,
giao thiệp
|
nexus
noun
|
|
mối liên hệ,
mối quan hệ,
sự liên lạc
|
respect
noun
|
|
mối quan hệ,
sự liên quan,
về mọi phương diện,
sự tôn kính
|
connexion
noun
|
|
liên quan,
thông gia,
xui gia,
bà con,
giao tế,
giao thiệp
|
chain
noun
|
|
dây chuyền,
dây xích,
câu thúc,
chỉ dọc trên máy dệt,
khung cửi,
mối quan hệ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|